Yahoo奇摩 網頁搜尋

搜尋結果

  1. 我們透過比較 3 個代表地點—— 河內市 、 Ho Chi Minh City峴港 的平均天氣,展示了越南的氣候。 您可以透過新增或移除城市,按需自訂報告。 檢視 越南的全部位置。 您可以透過點選圖表或使用瀏覽面板,進一步檢視特定季節、月份,甚至特定的一天。 © OpenStreetMap contributors. 河內市. 越南. Ho Chi Minh City. 越南. 峴港. 越南. 比較. 地圖. 全年. 10月. 今天. 春季 夏季 秋季 冬季. 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月. 越南平均高溫和低溫. 連結. 下載. 河內市. Ho Chi Minh City. 峴港. 越南平均高溫和低溫.

  2. Nhiệt độ cao nhất : 28-31 độ, có nơi trên 31 độ. Có mây, phía Bắc chiều tối và đêm có mưa rào và dông vài nơi, ngày nắng; phía Nam có mưa rào và dông rải rác, cục bộ có nơi mưa to (mưa tập trung vào chiều và tối), riêng tối nay có mưa vừa và dông, cục bộ có nơi mưa ...

  3. This global web site presents OFFICIAL weather forecasts and climatological information for selected cities supplied by National Meteorological & Hydrological Services worldwide.

  4. 提供您峴港市, 越南最準確的 10 天天氣預報,以便預先準備,還包括最高溫、最低溫、降水機率,盡在 The Weather Channel 和 Weather.com.

  5. 峴港, 峴港, 越南 三日天氣預報 | AccuWeather. 目前天氣. AM7:33. 82° F. RealFeel® 95°. 大致晴朗 更多詳情. RealFeel Shade™ 92°. 風 0英里/小时. 風速 0英里/小时. 空氣品質 一般. 峴港 氣象雷達圖. 有雲. 溫度. 每小時預測. 每日預報. 今天. 9/13. 92° 79°. 局部地區有雷暴....

  6. 提供您河內市, 越南最準確的 10 天天氣預報,以便預先準備,還包括最高溫、最低溫、降水機率,盡在 The Weather Channel 和 Weather.com.

  7. Có mưa rào và dông rải rác ở phía Tây. Trong mưa dông có khả năng xảy ra lốc xoáy và gió giật mạnh cấp 7-8. Tầm nhìn xa : Trên 10km, giảm xuống 4-10km trong mưa. Gió đông cấp 3-4; riêng phía Bắc cấp 4-5. Sóng cao 1,5 - 2,5m.

  8. This global web site presents OFFICIAL weather forecasts and climatological information for selected cities supplied by National Meteorological & Hydrological Services worldwide.

  9. 今日與今晚的濱義坊, 越南天氣預報、天氣狀況和都卜勒雷達,盡在 The Weather Channel 和 Weather.com.

  10. 河內, Hanoi, 越南 每日天氣 | AccuWeather. 9月15日 - 10月29日. 周日 9/15. 92° /77°. 40% 局部地區有雷暴. RealFeel® 105°. RealFeel Shade™ 102°. 最大紫外線指數 10 不健康. 風 東南 7英里/小时. 周一 9/16. 92° /78°. 40% 局部地區有雷暴. RealFeel®...

  1. 其他人也搜尋了